Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Bộ cảm biến của Panasonic GH3 được trang bị đi kèm với chip xử lí ảnh Venus Engine FHD mới nhất.(3.854 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-G5 Body đại diện cho Panasonic DMC-G5 | vs | Panasonic Lumix DMC-GH3 Body đại diện cho Panasonic DMC-GH3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3456 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2× | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng | vs | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng Wi-Fi | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Micro 4/3 Lens Mount | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120 x 83 x 71 mm | vs | 133 x 93 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 396g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-G5 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX300M |
Panasonic DMC-G5 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX mini |
Panasonic DMC-G5 vs Nikon 1 J3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-G5 |
Olympus E5 vs Panasonic DMC-G5 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GH3 vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-GH3 vs Nikon 1 S1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D600 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
Konica 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A57 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 II vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 IIs vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-01 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX200 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |