Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A33 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Điểm cải tiến đáng chú ý nhất ở thiết kế của GH3 đó là bánh xe cuộn ở mặt sau máy ảnh(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A33 Body đại diện cho Sony A33 | vs | Panasonic Lumix DMC-GH3 Body đại diện cho Panasonic DMC-GH3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.6 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 -1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng Wi-Fi | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 92 x 85 mm | vs | 133 x 93 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 433g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-G3 |
Sony A33 vs Canon 60Da |
Sony A33 vs Sony A57 |
Sony A33 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A33 vs Sony A35 |
Sony A33 vs Canon 650D |
Nikon D3100 vs Sony A33 |
Sony A55 vs Sony A33 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Nikon D5100 vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Sony A77 vs Sony A33 |
Canon 60D vs Sony A33 |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Canon 40D vs Sony A33 |
Sony NEX-5 vs Sony A33 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 |
Sony NEX-5N vs Sony A33 |
Sony NEX-5N/B vs Sony A33 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A33 |
Sony NEX-7 vs Sony A33 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GH3 vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-GH3 vs Nikon 1 S1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D600 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
Konica 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A57 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 II vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 IIs vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-01 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX200 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |