Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 7D (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
heou1214Một cảm biến tám kênh độ phân giải cao mới cùng với bộ vi xử lý hình ảnh Digic 4 kép và độ bao phủ 100 % kính ngắm mới, cộng với quay video 1080p, 7D đại diện cho nỗ lực tích cực cho sự trở lại.(3.346 ngày trước)
Mở rộng
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienbao2011đường kẻ gridlines cũng có thể bật - tắt dễ dàng bằng điện tử.(3.395 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123GH3 hỗ trợ quay phim độ phân giải Full HD nhiều tốc độ (50, 25 hay 24 khung hình/giây) với bitrate là 50 Mb/giây; còn ở chế độ All-I, máy có tốc độ ghi hình là 72 Mb/giây.(3.953 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 7D Body đại diện cho Canon 7D | vs | Panasonic Lumix DMC-GH3 Body đại diện cho Panasonic DMC-GH3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Automatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) | vs | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng Wi-Fi | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 148.2 x 110.7 x 73.5mm | vs | 133 x 93 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 820g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 7D vs Canon 5D Mark I | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D300 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Leica Digilux 3 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D3s | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D700 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Konica 7D | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Sony NEX-5N/B | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 1D X | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Sony NEX-7 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon J1 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Olympus E-PL3 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Samsung NX100 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D800 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D800E | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Pentax K-01 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Pentax K200D | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Samsung NX20 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Samsung NX210 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D3200 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 60Da | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Sony A57 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Olympus OM-D E-M5 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Pentax K-30 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 650D | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon EOS-M | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Pentax K-5 IIs | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Pentax K-5 II | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D600 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon EOS 6D | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon EOS 70D | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Sony A6000 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Sony SLT-A77 II | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D7100 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D5300 | ![]() | ![]() |
Nikon D7000 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Leica M8 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Olympus E5 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Pentax K7 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Sony A77 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Sony A850 vs Canon 7D | ![]() |
Sony A900 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Nikon D300s vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Pentax K-5 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Pentax K-R vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Canon 60D vs Canon 7D | ![]() |
Sony A65 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-GX7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-G6 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Lumix DMC-GH4 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Nikon 1 S1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Fujifilm X-T1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Sony A6000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Nikon D600 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Konica 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony A77 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony A57 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony A33 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Pentax K-5 II vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Pentax K-5 IIs vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Pentax K-01 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Samsung NX200 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |