Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm X-E1 Body đại diện cho Fujifilm X-E1 | vs | Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M-E Typ 220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.8 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | vs | Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 35mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F2 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: EXR Pro | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Leica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 75 x 38 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 585g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Fujifilm X-E1 vs Sony NEX-6 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GX7 |
Fujifilm X-E1 vs Canon EOS 70D |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-M1 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung Galaxy NX |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-50 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-500 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX2000 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-G6 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX1100 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-P5 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-FZ1000 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-GH4 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX3000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-E1 vs Sony A6000 |
Fujifilm X-E1 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-A1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9-P vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus OM-D E-M5 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D3200 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GF5 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5A/B vs Fujifilm X-E1 |
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX210 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Leica Digilux 3 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D7000 vs Leica M-E Typ 220 |