Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1100D hay Leica M-E Typ 220, Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1100D hay Leica M-E Typ 220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon Rebel T3 ( Kiss X50 / EOS 1100D ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS Kiss X50 (EOS 1100D / Rebel T3 ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1100D (6 ý kiến)
canhvangGiá thành rẻ hơn nhiều nhưng có cấu hình gần tương đương(4.024 ngày trước)
thienddGiá cả rẻ, chất lượng hình ảnh vượt trội. Mình rất thích dùng máy ảnh của hãng này.(4.056 ngày trước)
luan33444Canon 1100D được trang bi bộ cảm biến CMOS độ phân giải 12,2 megapixel, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4, hỗ trợi dải ISO từ 100 đến 6.400. Máy có hệ thống tự động lấy nét 9 điểm(4.069 ngày trước)
tienbac999máy bền đẹp, giá tốt mặc dù chế độ chụp ảnh không tốt lắm(4.184 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp hơn, giá cả hợp lý(4.359 ngày trước)
buonmaybandat123Giá thành rẻ hơn nhiều nhưng có cấu hình gần tương đương(4.420 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M-E Typ 220 (8 ý kiến)
sanphamhinhhang_02zoom lấy nét rất nhanh, chất lượng tốt, bán chạy(3.223 ngày trước)
truongan20tiện cho những hành lý mang theo du lịch và dễ bảo quản(3.487 ngày trước)
hakute6là dòng máy chuyên nghiệp nên không còn gì đề bàn cãi về hiệu năng sử dụng(3.760 ngày trước)
nguyen_nghianhìn nhỏ gon hop thoi trang,rat dep......(3.803 ngày trước)
nhattaoonlinemáy có vẻ nhỏ gọn kiểu cách rất style(3.808 ngày trước)
hoccodon6độ nét, tiện lợi hơn trong quá trình sử dụng(3.827 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1100D được trang bi bộ cảm biến CMOS độ phân giải 12,2 megapixel, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4, hỗ trợi dải ISO từ 100 đến 6.400.(4.027 ngày trước)
Roberttôi thích cái kiểu dáng này như máy trong phi trinh thá ấy!(4.050 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body
đại diện cho
Canon 1100D
vsLeica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
đại diện cho
Leica M-E Typ 220
T
Hãng sản xuấtCanonvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.2 x 14.8 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100-6400vsAuto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4272 x 2848vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)phụ thuộc vào Lensvs35mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)phụ thuộc vào lensvsF2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 to 1/60 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsLeica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPHỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129.9 x 99.7 x 77.9 mmvs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera495gvs585gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ