Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1100D (6 ý kiến)
canhvangGiá thành rẻ hơn nhiều nhưng có cấu hình gần tương đương(4.039 ngày trước)
thienddGiá cả rẻ, chất lượng hình ảnh vượt trội. Mình rất thích dùng máy ảnh của hãng này.(4.071 ngày trước)
luan33444Canon 1100D được trang bi bộ cảm biến CMOS độ phân giải 12,2 megapixel, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4, hỗ trợi dải ISO từ 100 đến 6.400. Máy có hệ thống tự động lấy nét 9 điểm(4.084 ngày trước)
Mở rộng
tienbac999máy bền đẹp, giá tốt mặc dù chế độ chụp ảnh không tốt lắm(4.199 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp hơn, giá cả hợp lý(4.373 ngày trước)
buonmaybandat123Giá thành rẻ hơn nhiều nhưng có cấu hình gần tương đương(4.435 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M-E Typ 220 (8 ý kiến)
sanphamhinhhang_02zoom lấy nét rất nhanh, chất lượng tốt, bán chạy(3.238 ngày trước)
truongan20tiện cho những hành lý mang theo du lịch và dễ bảo quản(3.502 ngày trước)
hakute6là dòng máy chuyên nghiệp nên không còn gì đề bàn cãi về hiệu năng sử dụng(3.774 ngày trước)
nguyen_nghianhìn nhỏ gon hop thoi trang,rat dep......(3.818 ngày trước)
nhattaoonlinemáy có vẻ nhỏ gọn kiểu cách rất style(3.823 ngày trước)
hoccodon6độ nét, tiện lợi hơn trong quá trình sử dụng(3.842 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1100D được trang bi bộ cảm biến CMOS độ phân giải 12,2 megapixel, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4, hỗ trợi dải ISO từ 100 đến 6.400.(4.042 ngày trước)
Roberttôi thích cái kiểu dáng này như máy trong phi trinh thá ấy!(4.065 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body đại diện cho Canon 1100D | vs | Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M-E Typ 220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100-6400 | vs | Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4272 x 2848 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | phụ thuộc vào Lens | vs | 35mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | F2 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 to 1/60 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Leica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129.9 x 99.7 x 77.9 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 495g | vs | 585g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1100D vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A580 |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Nikon D5000 |
Canon 1100D vs Nikon D3000 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-PM1 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Samsung NX20 |
Canon 1100D vs Nikon D3200 |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 1100D vs Leica M Typ 240 |
Canon 1100D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 1100D vs Pentax K-500 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Nikon 1 v3 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Rebel T5 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 1100D vs Samsung NX300 |
Canon 1100D vs Samsung NX300M |
Canon 1100D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 400D |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D3100 vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
Sony NEX-7 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX210 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Leica Digilux 3 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D7000 vs Leica M-E Typ 220 |