Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 550D (5 ý kiến)
hungtn00vì canon thiết kế đẹp hơn tạo cảm giác vững chắc Máy đẹp, pin bền, thương hiệu mạnh, nói chung là Đẹp(3.844 ngày trước)
tuyetmai0705Bộ cảm biến CMOS kích thước APS-C 18 megapixels sẽ giúp bạn chụp các ảnh có độ phân giải cao với hình ảnh chất lượng và đẹp đến từng chi tiết(3.865 ngày trước)
cuongjonstone123Bộ cảm biến CMOS kích thước APS-C 18 megapixels sẽ giúp bạn chụp các ảnh có độ phân giải cao với hình ảnh chất lượng và đẹp đến từng chi tiết(3.987 ngày trước)
nuockhoang1102Máy dep, pin bền, thương hiệu mạnh, nói chung là Dep(4.278 ngày trước)
bruidrongbruyn3508vì canon thiết kế đẹp hơn tạo cảm giác vững chắc(4.403 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M-E Typ 220 (3 ý kiến)
camvanhonggiaMáy dep, pin bền, thương hiệu mạnh, nói chung là Dep ......(4.023 ngày trước)
namle_040994Leica kiểu dáng gọn, chất lượng ảnh tốt, tien cho nguoi su dung(4.165 ngày trước)
hienan123Leica kiểu dáng gọn, chất lượng ảnh tốt(4.406 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 550D (Rebel T2i / EOS Kiss X4) Body đại diện cho Canon 550D | vs | Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M-E Typ 220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (with boost) | vs | Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | 35mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | F2 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Leica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 585g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 550D vs Nikon D3100 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Canon 550D vs Canon 600D |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Canon 550D vs Canon 1100D |
Canon 550D vs Sony A55 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Canon 550D vs Sony A580 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Nikon D3s |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 550D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 550D vs Samsung NX10 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Sony NEX-7 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Olympus E-PM1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 550D vs Olympus E-PL3 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Pentax K-01 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Pentax K200D |
Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Nikon D3200 |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 550D vs Canon 50D |
Canon 550D vs Sony A35 |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Leica M Typ 240 |
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
Sony NEX-7 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX210 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Leica Digilux 3 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D7000 vs Leica M-E Typ 220 |