Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX210 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Mặt trước của Samsung NX210 là hệ thống hỗ trợ lấy nét và đèn báo hẹn giờ chụp, cùng với ngàm gắn ống kính và một nút dùng để tháo ống kính.(3.720 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M-E Typ 220 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX210 Body đại diện cho Samsung NX210 | vs | Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M-E Typ 220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.3 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: (200 - 25600), 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 35mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F2 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Màn hình: Active Matrix OLED screen | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Samsung NX mount | vs | Leica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 63 x 37 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 222g | vs | 585g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX210 vs Nikon D3200 |
Samsung NX210 vs Canon 60Da |
Samsung NX210 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Samsung NX210 vs Nikon D600 |
Samsung NX210 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Samsung NX210 |
Samsung NX200 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX210 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX210 |
Pentax K-x vs Samsung NX210 |
Nikon D3100 vs Samsung NX210 |
Nikon D7000 vs Samsung NX210 |
Nikon D5100 vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX210 |
Canon 60D vs Samsung NX210 |
Samsung NX20 vs Samsung NX210 |
Nikon D800E vs Samsung NX210 |
Nikon D800 vs Samsung NX210 |
Samsung NX100 vs Samsung NX210 |
Leica M8.2 vs Samsung NX210 |
Canon 1D X vs Samsung NX210 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX210 |
Leica M8 vs Samsung NX210 |
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
Sony NEX-7 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Leica Digilux 3 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D7000 vs Leica M-E Typ 220 |