Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony SLT-A99 (2 ý kiến)
tienbac999kiểu dáng nhỏ gọn và đầy đủchuwcsc năng cần thiết(4.278 ngày trước)
lan130Sony SLT-A99 thiết kế nhỏ gọn , độ phân giải lớn, nhìn Pro hơn(4.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D600 (1 ý kiến)
cuongjonstone123chế độ tự động lấy nét sẽ thể hiện tốt ở điều kiện ánh sáng thấp và thậm chí trong AF-C (chế độ lấy nét tự động liên tục), tôi nhận thấy chế độ lấy nét được giữ rất tốt, đặc biệt dù cho đối tượng có di chuyển về phía camera thay vì ngang qua nó.(3.872 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A99 Body đại diện cho Sony SLT-A99 | vs | Nikon D600 Body đại diện cho Nikon D600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 24.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.8 x 23.8 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 6016 x 4016 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Bionz | vs | Bộ xử lý: Expeed 3 | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147 x 111 x 78 mm | vs | 141 x 113 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 733g | vs | 850g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony SLT-A99 vs Sony NEX-6 |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony SLT-A99 |
Sony A57 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800E vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D7000 vs Sony SLT-A99 |
Sony A77 vs Sony SLT-A99 |
Sony A900 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D5100 vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 II vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 IIs vs Sony SLT-A99 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-7 vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N/B vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Canon 600D vs Sony SLT-A99 |
Canon 650D vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-30 vs Sony SLT-A99 |
Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
Konica 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D600 vs Nikon D610 |
Nikon D600 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D600 vs Nikon D7100 |
Nikon D600 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D600 vs Alpha A7S |
Nikon D600 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D600 vs Nikon Df |
Nikon D600 vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D600 |
Canon 60Da vs Nikon D600 |
Konica 7D vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Nikon D7000 vs Nikon D600 |
Sony A77 vs Nikon D600 |
Nikon D5100 vs Nikon D600 |
Canon 60D vs Nikon D600 |
Samsung NX210 vs Nikon D600 |
Samsung NX20 vs Nikon D600 |
Samsung NX1000 vs Nikon D600 |
Nikon D800E vs Nikon D600 |
Nikon D800 vs Nikon D600 |
Samsung NX200 vs Nikon D600 |
Samsung NX100 vs Nikon D600 |
Leica M8.2 vs Nikon D600 |
Canon 1D X vs Nikon D600 |
Fujifilm X100 vs Nikon D600 |
Leica M8 vs Nikon D600 |
Sony A57 vs Nikon D600 |
Sony A900 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 II vs Nikon D600 |
Pentax K-5 IIs vs Nikon D600 |
Canon 650D vs Nikon D600 |
Pentax K-30 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 vs Nikon D600 |
Nikon D4 vs Nikon D600 |