Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony SLT-A99 hay Nikon D600, Sony SLT-A99 vs Nikon D600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony SLT-A99 hay Nikon D600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A99 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A99 (Carl Zeiss Vario-Sonnar T* 24-70mm F2.8 ZA SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A99 (50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D600 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nikon D600 (AF-S Nikkor 24-85mm F3.5-4.5 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony SLT-A99 (2 ý kiến)
tienbac999kiểu dáng nhỏ gọn và đầy đủchuwcsc năng cần thiết(4.278 ngày trước)
lan130Sony SLT-A99 thiết kế nhỏ gọn , độ phân giải lớn, nhìn Pro hơn(4.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D600 (1 ý kiến)
cuongjonstone123chế độ tự động lấy nét sẽ thể hiện tốt ở điều kiện ánh sáng thấp và thậm chí trong AF-C (chế độ lấy nét tự động liên tục), tôi nhận thấy chế độ lấy nét được giữ rất tốt, đặc biệt dù cho đối tượng có di chuyển về phía camera thay vì ngang qua nó.(3.872 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A99 Body
đại diện cho
Sony SLT-A99
vsNikon D600 Body
đại diện cho
Nikon D600
T
Hãng sản xuấtSonyvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 Megapixelvs24.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.8 x 23.8 mm)vsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vs100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs6016 x 4016Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: BionzvsBộ xử lý: Expeed 3Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147 x 111 x 78 mmvs141 x 113 x 82 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera733gvs850gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ