Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax K-5 II (1 ý kiến)
cuongjonstone123được kế thừa thiết kế từ tiền nhiệm Pentax K-7 và cảm biến hình ảnh 16,3 Megapixel tiên tiến nhất (cùng với Nikon D7000 và Sony A55).(3.861 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D600 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax K-5 II Body đại diện cho Pentax K-5 II | vs | Nikon D600 Body đại diện cho Nikon D600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 24.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 to 12800, in 1, 1/2, 1/3 EV steps (80 to 51200 Extended) | vs | 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928x3264 | vs | 6016 x 4016 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • DNG • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Prime II | vs | Bộ xử lý: Expeed 3 | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 97 x 73 mm | vs | 141 x 113 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 760g | vs | 850g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Pentax K-5 II vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 II vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 IIs vs Pentax K-5 II |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 II |
Sony NEX-7 vs Pentax K-5 II |
Sony NEX-5N vs Pentax K-5 II |
Sony NEX-5N/B vs Pentax K-5 II |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Canon 600D vs Pentax K-5 II |
Canon 650D vs Pentax K-5 II |
Pentax K-30 vs Pentax K-5 II |
Canon 60Da vs Pentax K-5 II |
Konica 7D vs Pentax K-5 II |
Canon 7D vs Pentax K-5 II |
Nikon D7000 vs Pentax K-5 II |
Sony A77 vs Pentax K-5 II |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 II |
Canon 60D vs Pentax K-5 II |
Olympus OM-D E-M5 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX20 vs Pentax K-5 II |
Pentax K-01 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX200 vs Pentax K-5 II |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 II |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D600 vs Nikon D610 |
Nikon D600 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D600 vs Nikon D7100 |
Nikon D600 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D600 vs Alpha A7S |
Nikon D600 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D600 vs Nikon Df |
Nikon D600 vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D600 |
Canon 60Da vs Nikon D600 |
Konica 7D vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Nikon D7000 vs Nikon D600 |
Sony A77 vs Nikon D600 |
Nikon D5100 vs Nikon D600 |
Canon 60D vs Nikon D600 |
Samsung NX210 vs Nikon D600 |
Samsung NX20 vs Nikon D600 |
Samsung NX1000 vs Nikon D600 |
Nikon D800E vs Nikon D600 |
Nikon D800 vs Nikon D600 |
Samsung NX200 vs Nikon D600 |
Samsung NX100 vs Nikon D600 |
Leica M8.2 vs Nikon D600 |
Canon 1D X vs Nikon D600 |
Fujifilm X100 vs Nikon D600 |
Leica M8 vs Nikon D600 |
Sony SLT-A99 vs Nikon D600 |
Sony A57 vs Nikon D600 |
Sony A900 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 IIs vs Nikon D600 |
Canon 650D vs Nikon D600 |
Pentax K-30 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 vs Nikon D600 |
Nikon D4 vs Nikon D600 |