Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX1000 hay Nikon D600, Samsung NX1000 vs Nikon D600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX1000 hay Nikon D600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung NX1000
( 0 người chọn )
vs
Nikon D600
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung NX1000
Nikon D600

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX1000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung NX1000 (EV-NX1000BABVN/ EV-NX1000BFWVN/ EV-NX1000BJPVN) (Samsung 20-50mm F3.5-5.6 II ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D600 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nikon D600 (AF-S Nikkor 24-85mm F3.5-4.5 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX1000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D600 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Nikon D600 được thiết kế với một chiếc đèn flash gắn trong, mặc dù không phải là đèn flash mạnh và linh hoạt nhất (nó không phải là đèn flash thay thế cho bộ phận đèn flash riêng),(3.861 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX1000 Body
đại diện cho
Samsung NX1000
vsNikon D600 Body
đại diện cho
Nikon D600
T
Hãng sản xuấtSamsungvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.3 Megapixelvs24.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vs100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs6016 x 4016Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácMàn hình: TFT LCDvsBộ xử lý: Expeed 3Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
• PictBridge
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máySamsung NX mountvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)114 x 63 x 37 mmvs141 x 113 x 82 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera222gvs850gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ