Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 45.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark III (5D X) (3 ý kiến)
heou1214Báng cầm rộng bọc cao su mềm cho cảm giác cầm nắm chắc chắn và giảm thiểu tối đa hiện tượng rung lắc khi ngắm chụp, để ảnh luôn đạt chất lượng tối ưu bất kể tình huống nào(3.173 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Với thiết kế mạnh mẽ cùng hình dáng vuông vắn, khỏe khoắn, Canon EOS 5D Mark III đem đến cho người dùng cảm giác thật sự chuyên nghiệp khi cầm trên tay.(3.213 ngày trước)
hoccodon6bền, đẹp, sắc nét, phù hợp khi đi dã ngoại hay du lịch(3.982 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D600 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Có thể so sánh với chiếc D800, hay chiếc D7000, hay người tiền nhiệm của nó, D700. Và đó là những dòng máy bạn nên xem qua trước khi chúng ta so sánh với dòng máy Canon cũng trang bị khung hình chuẩn cho người dùng, chiếc Canon 6D.(3.884 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Mark III (5D X) Body đại diện cho Canon 5D Mark III (5D X) | vs | Nikon D600 Body đại diện cho Nikon D600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 22.3 Megapixel | vs | 24.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | vs | 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5760 x 3840 | vs | 6016 x 4016 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Expeed 3 | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 116 x 76 mm | vs | 141 x 113 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 950g | vs | 850g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony SLT-A99 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D810 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Lumix DMC-GH4 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon 1 S1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Fujifilm X-T1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony A6000 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D7100 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7R |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon Df |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M1 |
Samsung NX210 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D3200 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A57 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark IV vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-7 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9-P vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N/B vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A33 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Konica 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A77 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica Digilux 3 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A900 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D600 vs Nikon D610 |
Nikon D600 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D600 vs Nikon D7100 |
Nikon D600 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D600 vs Alpha A7S |
Nikon D600 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D600 vs Nikon Df |
Nikon D600 vs Nikon D4s |
Canon 60Da vs Nikon D600 |
Konica 7D vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Nikon D7000 vs Nikon D600 |
Sony A77 vs Nikon D600 |
Nikon D5100 vs Nikon D600 |
Canon 60D vs Nikon D600 |
Samsung NX210 vs Nikon D600 |
Samsung NX20 vs Nikon D600 |
Samsung NX1000 vs Nikon D600 |
Nikon D800E vs Nikon D600 |
Nikon D800 vs Nikon D600 |
Samsung NX200 vs Nikon D600 |
Samsung NX100 vs Nikon D600 |
Leica M8.2 vs Nikon D600 |
Canon 1D X vs Nikon D600 |
Fujifilm X100 vs Nikon D600 |
Leica M8 vs Nikon D600 |
Sony SLT-A99 vs Nikon D600 |
Sony A57 vs Nikon D600 |
Sony A900 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 II vs Nikon D600 |
Pentax K-5 IIs vs Nikon D600 |
Canon 650D vs Nikon D600 |
Pentax K-30 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 vs Nikon D600 |
Nikon D4 vs Nikon D600 |