Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia pro (2 ý kiến)
Kemhamidễ sử dụng hơn và kiểu dáng cũng đẹp(3.239 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng hơn, bộ nhớ trong nhiều hơn(3.865 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia U (2 ý kiến)
luanlovely6mình chọn ray,thật chất tính năng của 2 bên đều như nhau. khác: màn hình to(3.846 ngày trước)
hakute6thiét kế đẹp, hính ảnh sống động, phần mềm thông minh(3.865 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a) đại diện cho Sony Xperia pro | vs | Sony Xperia U (Sony Ericsson ST25i Kumquat) Black đại diện cho Sony Xperia U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Type & Send feature - HDMI port - Office Suite Pro document viewer/editor | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 470giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 57 x 13.5 mm | vs | 112 x 54 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia pro vs Galaxy Q |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z |
HTC 7 Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola FIRE XT vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia U vs HTC One XL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia U vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia U vs Galaxy Note II |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
Sony Xperia U vs iPhone 5 |
Sony Xperia U vs HTC One X+ |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia U vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia U vs HTC One VX |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia U vs HTC One ST |
Sony Xperia U vs HTC One SC |
Sony Xperia U vs DROID RAZR M |
Sony Xperia U vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia U vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia U vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V |
Sony Xperia U vs Sony Xperia J |
Sony Xperia U vs Xperia ZL |
Sony Xperia U vs Xperia Z |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
HTC One V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia S vs Sony Xperia U |
Lumia 610 vs Sony Xperia U |
HTC One X vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Desire S vs Sony Xperia U |
HTC Sensation vs Sony Xperia U |
HTC One S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia P vs Sony Xperia U |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
Sensation XE vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
iPhone 4S vs Sony Xperia U |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
iPhone 4 vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |