Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia pro (2 ý kiến)
KemhamiSản phẩm này có hỗ trợ camera trước và sau(3.239 ngày trước)
LanHuong2000Sony Xperia pro thiết kế mạnh mẽ, độc đáo.(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia M4 Aqua E2303 (1 ý kiến)
muanhanh247kiểu dáng đẹp, thương hiệu mạnh, hợp thời trang(3.213 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a) đại diện cho Sony Xperia pro | vs | Sony Xperia M4 Aqua E2303 8GB White đại diện cho Sony Xperia M4 Aqua E2303 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Type & Send feature - HDMI port - Office Suite Pro document viewer/editor | vs | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 775giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 57 x 13.5 mm | vs | 145.5 x 72.6 x 7.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia pro vs Galaxy Q |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z |
HTC 7 Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola FIRE XT vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |