Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia pro hay Sony Xperia M4 Aqua E2303, Sony Xperia pro vs Sony Xperia M4 Aqua E2303

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia pro hay Sony Xperia M4 Aqua E2303 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia pro
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia M4 Aqua E2303
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
6
1
Sony Xperia pro
Sony Xperia M4 Aqua E2303

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a)
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M4 Aqua E2303 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia M4 Aqua E2303 8GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M4 Aqua E2303 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia pro (2 ý kiến)
KemhamiSản phẩm này có hỗ trợ camera trước và sau(3.257 ngày trước)
LanHuong2000Sony Xperia pro thiết kế mạnh mẽ, độc đáo.(3.489 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia M4 Aqua E2303 (1 ý kiến)
muanhanh247kiểu dáng đẹp, thương hiệu mạnh, hợp thời trang(3.230 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a)
đại diện cho
Sony Xperia pro
vsSony Xperia M4 Aqua E2303 8GB White
đại diện cho
Sony Xperia M4 Aqua E2303
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreSingle CorevsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Stereo FM radio with RDS
- Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- Type & Send feature
- HDMI port
- Office Suite Pro document viewer/editor
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs775giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng142gvs136gTrọng lượng
Kích thước120 x 57 x 13.5 mmvs145.5 x 72.6 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ

Sony Xperia pro vs Galaxy QSony Xperia proGalaxy Q
Sony Xperia pro vs Sony Xperia IonSony Xperia proSony Xperia Ion
Sony Xperia pro vs Sony Xperia PSony Xperia proSony Xperia P
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HDSony Xperia proSony Xperia Acro HD
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SSony Xperia proSony Xperia S
Sony Xperia pro vs Sony Xperia USony Xperia proSony Xperia U
Sony Xperia pro vs Sony Xperia solaSony Xperia proSony Xperia sola
Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo LSony Xperia proSony Xperia neo L
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro SSony Xperia proSony Xperia acro S
Sony Xperia pro vs Sony Xperia GoSony Xperia proSony Xperia Go
Sony Xperia pro vs Sony Xperia MiroSony Xperia proSony Xperia Miro
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TipoSony Xperia proSony Xperia Tipo
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo DualSony Xperia proSony Xperia Tipo Dual
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SLSony Xperia proSony Xperia SL
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TSony Xperia proSony Xperia T
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TXSony Xperia proSony Xperia TX
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TLSony Xperia proSony Xperia TL
Sony Xperia pro vs Sony Xperia ESony Xperia proSony Xperia E
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dualSony Xperia proSony Xperia E dual
Sony Xperia pro vs Sony Xperia VSony Xperia proSony Xperia V
Sony Xperia pro vs Sony Xperia JSony Xperia proSony Xperia J
Sony Xperia pro vs Xperia ZLSony Xperia proXperia ZL
Sony Xperia pro vs Xperia ZSony Xperia proXperia Z
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z1Sony Xperia proSony Xperia Z1
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3Sony Xperia proSony Xperia C3
Sony Xperia pro vs Sony Xperia ZSony Xperia proSony Xperia Z
HTC 7 Pro vs Sony Xperia proHTC 7 ProSony Xperia pro
Motorola FIRE XT vs Sony Xperia proMotorola FIRE XTSony Xperia pro
Wildfire S vs Sony Xperia proWildfire SSony Xperia pro
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia proSony Xperia X10 miniSony Xperia pro
Sony Xperia ray vs Sony Xperia proSony Xperia raySony Xperia pro
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia proSony Xperia X10 mini proSony Xperia pro
Nokia C6 vs Sony Xperia proNokia C6Sony Xperia pro
Desire Z vs Sony Xperia proDesire ZSony Xperia pro
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia proSony Xperia Neo VSony Xperia pro
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia proSony Xperia NeoSony Xperia pro
Torch 9800 vs Sony Xperia proTorch 9800Sony Xperia pro
Nokia C6-01 vs Sony Xperia proNokia C6-01Sony Xperia pro
Nokia E7 vs Sony Xperia proNokia E7Sony Xperia pro
DROID 3 vs Sony Xperia proDROID 3Sony Xperia pro
Galaxy Pro vs Sony Xperia proGalaxy ProSony Xperia pro
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia proSony Xperia ArcSony Xperia pro
Motorola DEFY vs Sony Xperia proMotorola DEFYSony Xperia pro
LG Optimus 2x vs Sony Xperia proLG Optimus 2xSony Xperia pro
Sony Xperia mini vs Sony Xperia proSony Xperia miniSony Xperia pro
Sony Xperia active vs Sony Xperia proSony Xperia activeSony Xperia pro
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia proSony Xperia DuoSony Xperia pro
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia proSony Xperia X1Sony Xperia pro
Sony Xperia Play vs Sony Xperia proSony Xperia PlaySony Xperia pro
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia proSony Xperia Arc SSony Xperia pro
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia proSony Xperia X8Sony Xperia pro
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia proSony Xperia x10Sony Xperia pro