Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia pro (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
Kemhamisang trọng hơn, bền hơn, giao diện thân thiện(3.128 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikedễ sử dụng hơn và kiểu dáng cũng đẹp nữa(3.595 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6pin bền hơn, giá lại rẻ hơn, nhưng k đẹp bằng(3.734 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia neo L (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6nghe nhạ nghe nhạc thì quá tuyệt vời rồi, hơn cái kia c thì quá tuyệt vời rồi, hơn cái kia(3.683 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Lên mạng tốt hơn. Hay hơn. Phù hợp để sử dụng hơn(3.734 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a) đại diện cho Sony Xperia pro | vs | Sony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã đại diện cho Sony Xperia neo L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Type & Send feature - HDMI port - Office Suite Pro document viewer/editor | vs | - Timescape UI
- Video calling, touch focus, geo-tagging - SNS integration - TrackID music recognition - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 132g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 57 x 13.5 mm | vs | 121 x 61.1 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia pro vs Galaxy Q | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC 7 Pro vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Motorola FIRE XT vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
DROID 3 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |