Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG T375 Cookie Smart hay LG Optimus L3, LG T375 Cookie Smart vs LG Optimus L3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG T375 Cookie Smart hay LG Optimus L3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG T375 Cookie Smart
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus L3
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
3
7
LG T375 Cookie Smart
LG Optimus L3

So sánh về giá của sản phẩm

LG T375 Cookie Smart
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 E405 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5
LG Optimus L3 E405 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn LG T375 Cookie Smart (1 ý kiến)
lan130LG T375 Cookie Smart cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.210 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (6 ý kiến)
tebetiChip A6 tốc độ xử lý và đồ họa gấp 2 lần(3.155 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp cấu hình cao cảm ứng mượt(3.672 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh mẽ, chơi game tuyệt hay phù hợp với mọi nhu cầu: game, giải trí, công việc.(3.769 ngày trước)
hakute6trong vẫn đẹp hơn, còn có đài FM nữa.(3.791 ngày trước)
wtosale16hệ điều hành android 2.3, màn hình cảm ứng tốt(4.161 ngày trước)
kusudonickyCó hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(4.299 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG T375 Cookie Smart
đại diện cho
LG T375 Cookie Smart
vsLG Optimus L3 E405 Black
đại diện cho
LG Optimus L3
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs800 MHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs1GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Dual SIM
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng96gvs119gTrọng lượng
Kích thước103 x 59 x 10.7 mmvs102.6 x 61.6 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ