Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Wave Y (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Chức năng cao cấp và thiết kế gọn nhẹ(3.916 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Thú vị hơn, mượt, dễ dàng sử dụng.(4.156 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Samsung Wave Y kiểu dáng trang nhã rất thích hợp cho phái mạnh(4.426 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG T375 Cookie Smart (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.370 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6bền, màn hình rộng lướt web đã(3.875 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Cấu hình mạnh, giá rẻ. Bản màu trắng đẹp(4.007 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Wave Y S5380 (Samsung Wave538) đại diện cho Samsung Wave Y | vs | LG T375 Cookie Smart đại diện cho LG T375 Cookie Smart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 832 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Bada OS, v2.0 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - TouchWiz UI - Stereo FM radio with RDS - Samsung ChatON - NFC support (carrier dependent) - Stereo FM radio with RDS | vs | - Dual SIM
- SNS integration - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 560giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 58.2 x 12.3 mm | vs | 103 x 59 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Wave Y vs Motorola ATRIX TV XT682 | ![]() | ![]() |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Samsung Wave Y vs LG T370 Cookie Smart | ![]() | ![]() |
Samsung Wave Y vs HTC Desire V T328w | ![]() | ![]() |
Samsung Wave Y vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Samsung Wave Y | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Samsung Wave Y | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Samsung Wave Y | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire V T328w |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VT |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire VC |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Defy Mini XT321 |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Motorola Defy Pro |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | LG T370 Cookie Smart vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX TV XT682 vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs LG T375 Cookie Smart |