Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 710 (2 ý kiến)
hakute6vì máy bền, pin lâu dù mẫu mã không quá đẹp(3.739 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp,sử dụng hệ điều hành Android phổ biến hơn hệ điều hành Windows Phone của Lumia 710(3.846 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 LTE (1 ý kiến)
luanlovely6mãu mã dep san pham hien dai sang trong(3.819 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 710 (Nokia Sabre) Black đại diện cho Lumia 710 | vs | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | vs | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 62.4 x 12.5 mm | vs | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 710 vs Asha 303 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 201 |
Lumia 710 vs Asha 200 |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Lumia 710 vs 2710 Navigation |
Lumia 710 vs Acer Allegro |
Lumia 710 vs Omnia W |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Lumia 610 |
Lumia 710 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 710 vs Galaxy Note II |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 710 vs iPhone 5 |
Lumia 710 vs Galaxy S3 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 710 vs Galaxy S III mini |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 710 vs DROID RAZR M |
Lumia 710 vs DROID RAZR HD |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V MT887 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 710 vs Lumia 505 |
Lumia 710 vs Lumia 720 |
Lumia 710 vs Lumia 520 |
Lumia 710 vs Asha 310 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 |
Lumia 710 vs Galaxy Note III |
Lumia 710 vs Lumia 925 |
Lumia 710 vs Lumia 928 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 710 vs iPhone 5C |
Lumia 710 vs iPhone 5S |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1320 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 710 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
iPhone 4S vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 4 vs Lumia 710 |
Galaxy Note vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 |
Galaxy S4 LTE vs HTC First |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 LTE vs LG G2 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 LTE vs lg g3 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 LTE vs G Vista |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 LTE vs Note Edge |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 LTE |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SV vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SU vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE |
HTC One ST vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE |
HTC One V vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |