Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Z10 (STL100-3 RFF91LW) Black đại diện cho Blackberry Z10 | vs | Motorola RAZR D1 Black đại diện cho RAZR D1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection
- SNS integration - HDMI port - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Analog/ Digital TV tunner
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1785mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65.6 x 9 mm | vs | 110 x 59 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z10 vs Lumia 720 |
Blackberry Z10 vs Lumia 520 |
Blackberry Z10 vs Optimus L7 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L5 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L3 II |
Blackberry Z10 vs HTC One |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs HTC First |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Z10 vs Lumia 925 |
Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Z10 vs LG G2 |
Blackberry Z10 vs iPhone 5C |
Blackberry Z10 vs iPhone 5S |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs One Max |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Z10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs lg g3 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 6 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Z10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
iPhone 4S vs Blackberry Z10 |
iPhone 4 vs Blackberry Z10 |
iPhone 5 vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia ZL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia J vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia neo L vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia sola vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
HTC One SV vs Blackberry Z10 |
HTC One SU vs Blackberry Z10 |
HTC One SC vs Blackberry Z10 |
HTC One ST vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One X+ vs Blackberry Z10 |
HTC One XL vs Blackberry Z10 |
HTC One S vs Blackberry Z10 |
HTC One X vs Blackberry Z10 |
HTC One V vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note vs Blackberry Z10 |
LG GX500 vs Blackberry Z10 |
LG GX300 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
RAZR D1 vs Xperia L |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Lucid2 VS870 |
RAZR D1 vs HTC First |
RAZR D3 vs RAZR D1 |
Galaxy S4 vs RAZR D1 |
Blackberry Q10 vs RAZR D1 |
HTC One vs RAZR D1 |
Optimus L3 II vs RAZR D1 |
Optimus L5 II vs RAZR D1 |
Optimus L7 II vs RAZR D1 |
Lumia 720 vs RAZR D1 |
Xperia Z vs RAZR D1 |
Xperia ZL vs RAZR D1 |
HTC One SV vs RAZR D1 |
HTC One SU vs RAZR D1 |
HTC One SC vs RAZR D1 |
HTC One ST vs RAZR D1 |
HTC One VX vs RAZR D1 |
HTC One X+ vs RAZR D1 |
iPhone 5 vs RAZR D1 |
HTC One XL vs RAZR D1 |
HTC One S vs RAZR D1 |
HTC One X vs RAZR D1 |
HTC One V vs RAZR D1 |
iPhone 4S vs RAZR D1 |
iPhone 4 vs RAZR D1 |
Galaxy Trend II vs RAZR D1 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |
- hệ điều hành dễ sử dụng hơn(3.778 ngày trước)