Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z10 (7 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nhoccoi09BlackBerry Z10 có một phần cứng gây sốt so với tầm giá của nó(3.339 ngày trước)
nijianhapkhaubền, đẹp, hình ảnh rõ nét, màn hình rộng(3.535 ngày trước)
SonBostoneMình nghĩ rằng giữa Z10 và Vu 3 thì ít người chọn Vu 3........................(3.845 ngày trước)
minhnamhanoinhỏ nhắn,xinh xắn, cấu hình cao,đẹp hơn LG VU 3(3.855 ngày trước)
hakute6dòng này chơi game chạy tốt hơn(3.893 ngày trước)
hoccodon6kiểu dang thời trang, rất tinh tế(3.907 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (4 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera chụp sành điệu, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.541 ngày trước)
MINHHUNG6bền, đẹp, hình ảnh rõ nét, màn hình rộng(3.720 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng đẹp,thiết kế thanh mảnh, sang trọng(3.739 ngày trước)
luanlovely6trọng lượng máy hợp lý,pin bền,hình dáng đẹp(3.757 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Z10 (STL100-3 RFF91LW) Black đại diện cho Blackberry Z10 | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection
- SNS integration - HDMI port - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65.6 x 9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z10 vs Lumia 720 |
Blackberry Z10 vs Lumia 520 |
Blackberry Z10 vs Optimus L7 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L5 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L3 II |
Blackberry Z10 vs HTC One |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs RAZR D1 |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs HTC First |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Z10 vs Lumia 925 |
Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Z10 vs LG G2 |
Blackberry Z10 vs iPhone 5C |
Blackberry Z10 vs iPhone 5S |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Z10 vs One Max |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Z10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs lg g3 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 6 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Z10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
iPhone 4S vs Blackberry Z10 |
iPhone 4 vs Blackberry Z10 |
iPhone 5 vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia ZL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia J vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia neo L vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia sola vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
HTC One SV vs Blackberry Z10 |
HTC One SU vs Blackberry Z10 |
HTC One SC vs Blackberry Z10 |
HTC One ST vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One X+ vs Blackberry Z10 |
HTC One XL vs Blackberry Z10 |
HTC One S vs Blackberry Z10 |
HTC One X vs Blackberry Z10 |
HTC One V vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note vs Blackberry Z10 |
LG GX500 vs Blackberry Z10 |
LG GX300 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |