Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D Cube SU870 hay LG Optimus L5 E612, LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 E612

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D Cube SU870 hay LG Optimus L5 E612 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus 3D Cube SU870
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus L5 E612
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
3
3
LG Optimus 3D Cube SU870
LG Optimus L5 E612

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG Optimus L5 E612 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Optimus L5 E612 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (2 ý kiến)
hakute6sử dụng hệ điều hành Windown thân thiện và quen thuộc dễ sử dụng hơn(3.868 ngày trước)
lan130LG Optimus 3D Cube SU870 giá thành phải chăng,màn hình phẳng dễ nhìn(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 E612 (3 ý kiến)
luanlovely6giá hợp lý, hệ điều hành tốt, mẫu mã đẹp(3.742 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp hơn và cấu hình mạnh hơn(3.781 ngày trước)
cuongjonstone123Điện thoại LG L5 E612 truy cập mạng 3G với điện thoại LG để tận hưởng những tính năng ưu việt như lướt web tốc độ cao, gửi nhận tin nhắn. Dẫn đường ưu việt hơn nhờ A-GPS, với A-GPS, máy thu GPS sẽ được hỗ trợ để định vị các vệ tinh thông qua dữ liệu từ máy chủ trong mạng di động. A-GPS vì thế góp phần vào việc định vị nhanh hơn và chính xác hơn.(3.851 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
đại diện cho
LG Optimus 3D Cube SU870
vsLG Optimus L5 E612 Black
đại diện cho
LG Optimus L5 E612
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs800 MHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- Stereoscopic photos & videos; geo-tagging
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback
- 3D/2D image&video editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio
- Stereo FM radio
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs125gTrọng lượng
Kích thước126.8 x 67.4 x 9.6 mmvs118.3 x 66.5 x 9.68 mmKích thước
D

Đối thủ