Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 24 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black đại diện cho HTC Explorer | vs | Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon S1 MSM7225A (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 90MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 16MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI v3.5 - Touch-sensitive controls - SRS surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.8 x 57.2 x 12.9 mm | vs | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Explorer vs Galaxy Y |
HTC Explorer vs Lumia 800 |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 201 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs Asha 302 |
HTC Explorer vs Samsung C3520 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 305 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Xcover vs HTC Explorer |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Nokia C3 vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs HTC Explorer |
Asha 203 vs Lumia 610 |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 203 vs DROID RAZR M |
Asha 203 vs DROID RAZR HD |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 203 vs RAZR i XT890 |
Asha 203 vs RAZR V XT889 |
Asha 203 vs RAZR V MT887 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 203 vs Lumia 505 |
Asha 203 vs Lumia 720 |
Asha 203 vs Lumia 520 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 210 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 |
Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 203 vs Oppo R2017 |
Samsung C3520 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Asha 203 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
iPhone 4S vs Asha 203 |
iPhone 4 vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
bộ nhớ trong 90MB(3.669 ngày trước)