Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 203 (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.578 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.679 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.688 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Pocket 2 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/yau1378284326.jpg)
hotronganhangcái này thì đẹp hơn cái kia, nhìn dễ thương hơn(3.713 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | vs | Samsung Galaxy Pocket 2 White đại diện cho Samsung Galaxy Pocket 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 16MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | vs | - SNS applications
- MP3/eAAC/WAV player - MP4/H.263 player - Organizer - Photo/video viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 90g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | vs | 109.7 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 203 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Oppo R2017 | ![]() | ![]() |
Samsung C3520 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Asha 203 | ![]() | ![]() |