Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y hay Asha 203, Galaxy Y vs Asha 203

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y hay Asha 203 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y S5360 Black
Giá: 3.099.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung Galaxy Y S5360 Pink
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Y S5360 Sliver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Samsung Galaxy Y S5360 White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 203 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Dark Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Silver White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y (3 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.263 ngày trước)
giadungtotCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định(3.487 ngày trước)
hotronganhangkiểu dáng sang trọng, bàn phím hơi phức tạp(3.597 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 203 (1 ý kiến)
nijianhapkhauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.577 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y S5360 Black
đại diện cho
Galaxy Y
vsNokia Asha 203 Dark Grey
đại diện cho
Asha 203
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset830 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM290MBvs16MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Touch sensitive controls
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Quickoffice document viewer
- Stereo FM radio with RDS
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs90gTrọng lượng
Kích thước104 x 58 x 11.5 mmvs114.8 x 49.8 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ