Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Miro (5 ý kiến)

MINHHUNG6mình cảm giác như nó từng là một tiểu huyền thoại í(3.881 ngày trước)

luanlovely6Kiểu dáng và thương hiệu nổi tiếng là lựa chọn của tôi(3.940 ngày trước)

chiocoshophàng sony xperia luôn được đánh giá là sang trọng so với các sản phẩm khác cùng nhà sản xuất(4.180 ngày trước)

dacsanchelammáy nhỏ gọn, pin bền, cảm ứng nhạy, nhiều ứng dụng thông minh(4.419 ngày trước)

lan130Cảm ứng nhạy hơn, màn hình đẹp và chống trầy tốt hơn(4.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (2 ý kiến)

hoccodon6Thích kiểu sáng thanh lịch và sang trọng(4.037 ngày trước)

dailydaumo1Chay rat em, ko che vao dau duoc(4.251 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Miro (ST23i/ ST23a) White đại diện cho Sony Xperia Miro | vs | LG Optimus L3 E405 Black đại diện cho LG Optimus L3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Anti-reflective coating - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama - SNS integration - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Dual SIM
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 59.4 x 9.9 mm | vs | 102.6 x 61.6 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VT | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Net vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus One vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs LG Optimus L3 |