Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Miro (4 ý kiến)
MINHHUNG6Cấu hình tốt, trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn.(3.755 ngày trước)
hakute6Thuong hieu noi tieng va rat uy tin(3.850 ngày trước)
hoccodon6pin, sóng khỏe, thiết kế lạ mắt, hệ điều hành thân thiện(3.851 ngày trước)
chiocoshopmàn hình lớn, độ phân giải màn hình cao, cho hình ảnh sắc nét hơn(4.041 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One VX (3 ý kiến)
tebeticảm ứng cực mượt, ram nâng cấp gấp đôi, tốc độ gấp đôi (có thẻ xem speedtest)(3.259 ngày trước)
luanlovely6Cảm ứng nhạy với màn hình lớn, sắc nét(3.851 ngày trước)
lan130HTC có cảm giác thông minh hơn Sony Xperia Miro(4.326 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Miro (ST23i/ ST23a) White đại diện cho Sony Xperia Miro | vs | HTC One VX Gray đại diện cho HTC One VX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8930 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Anti-reflective coating - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama - SNS integration - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4+ - Beats Audio sound enhancement - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1810mAH | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 59.4 x 9.9 mm | vs | 133.6 x 67.6 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Miro vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Miro vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Miro vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Miro vs iPhone 5 |
Sony Xperia Miro vs HTC One X+ |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Miro vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Miro vs HTC One ST |
Sony Xperia Miro vs HTC One SC |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Miro vs Xperia ZL |
Sony Xperia Miro vs Xperia Z |
Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Miro |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro |
iPhone 4S vs Sony Xperia Miro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro |
iPhone 4 vs Sony Xperia Miro |
HTC One XL vs Sony Xperia Miro |
HTC One S vs Sony Xperia Miro |
HTC One X vs Sony Xperia Miro |
HTC One V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |
HTC One VX vs Sony Xperia TL |
HTC One VX vs HTC Desire SV |
HTC One VX vs HTC One ST |
HTC One VX vs HTC One SC |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC One SU |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC One SV |
HTC One VX vs Xperia ZL |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Optimus G Pro |
HTC One VX vs Optimus L7 II |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Galaxy S4 |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D1 |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One VX vs HTC First |
HTC One VX vs Galaxy Note III |
HTC One VX vs Lumia 925 |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Galaxy S4 zoom |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Motorola Moto X |
HTC One VX vs LG G2 |
HTC One VX vs iPhone 5C |
HTC One VX vs iPhone 5S |
HTC One VX vs Xperia Z1 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1320 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One VX vs lg g3 |
HTC One VX vs G Vista |
HTC One VX vs HTC One M8 |
HTC One VX vs LG G2 Lite |
HTC One VX vs Asus Zenfone 6 |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One VX vs HTC One E9+ |
HTC One VX vs HTC One (M8) |
HTC One VX vs HTC One M9 |
HTC One VX vs HTC One M8s |
HTC One VX vs HTC One M9+ |
HTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One VX vs HTC One ME |
HTC One X+ vs HTC One VX |
HTC One XL vs HTC One VX |
HTC One S vs HTC One VX |
HTC One X vs HTC One VX |
HTC One V vs HTC One VX |
iPhone 5 vs HTC One VX |
iPhone 4S vs HTC One VX |
iPhone 4 vs HTC One VX |
Nokia Lumia 810 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music Duos vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music vs HTC One VX |
Galaxy S III mini vs HTC One VX |
LG Optimus G vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia sola vs HTC One VX |
Sony Xperia U vs HTC One VX |
Sony Xperia S vs HTC One VX |
Sony Xperia P vs HTC One VX |
Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Note II vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Note vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VT vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC DROID ERIS vs HTC One VX |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One VX |
Nokia Lumia 920 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
LG GX500 vs HTC One VX |
LG GX300 vs HTC One VX |