Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (13 ý kiến)

heou1214một phần do cảm ứng khá nhạy, một phần do các thông số được sắp xếp chủ yếu theo dạng list dọc, icon nhỏ nên thao tác cuộn lên xuống để chọn chức năng cần tinh chỉnh là không chuẩn lắm, dễ bị trượt(3.347 ngày trước)
Mở rộng

thienbao2011Bên trên nút cứng này có một đèn LED báo hiệu quá trình xem ảnh. Bạn có thể xóa hoặc chỉnh sửa ảnh, xem với các thông số ngày chụp, thể loại…(3.379 ngày trước)

banhangonlinehc295Khác với Canon IXUS 510 HS , Canon IXUS 1000 HS ít được biết đến hơn d(3.793 ngày trước)

kimduyen59Khác với Canon IXUS 510 HS , Canon IXUS 1000 HS ít được biết đến hơn do(3.814 ngày trước)

X2313tôi yêu canon g12 vì nó dất đẹp(3.827 ngày trước)

Vieclamthem168Khác với Canon IXUS 510 HS , Canon IXUS 1000 HS ít được biết đến hơn do(3.833 ngày trước)
lghfurnitureMàn hình lớn, Megapixel cao, độ phân giải và zoom lớn, độ mở ống kính rộng và giá thành lại rẻ hơn nhiều và trông khá bắt mắ(3.982 ngày trước)

tuyetmai0705Màn hình lớn, Megapixel cao, độ phân giải và zoom lớn, độ mở ống kính rộng và giá thành lại rẻ hơn nhiều và trông khá bắt mắt.(3.982 ngày trước)

samsungtayhomàu sắc trang nhã, kiểu dáng đẹp, ít hỏng vặt, pin bền(3.987 ngày trước)

congtacvien4332kieu nay rat dep,kieu dang sang trong,do phan giai cao hon(4.200 ngày trước)

ngothiminhMàn hình lớn, Megapixel cao, độ phân giải và zoom lớn, độ mở ống kính rộng và giá thành lại rẻ hơn nhiều và trông khá bắt mắt.(4.351 ngày trước)
vothiminhBộ cảm biến hình ảnh tốt, có tiêu cự dài, tốc độ chụp ổn(4.558 ngày trước)

buonmaybandat123Chất lượng hình ảnh va giá cả củng phù hợp, tiện lợi(4.647 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (3 ý kiến)

biotadtrông con màu đỏ này ai mà chẳng muốn thịt(4.243 ngày trước)

TrucquynhshopChất lượng cực tốt và hình ảnh vô cùng rõ nét.(4.485 ngày trước)

lamquocdatmàu sắc bóng mượt, sáng, nhỏ gọn, tương thích chuyến di du lich xa(4.502 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 206g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 22 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |