Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX260 HS (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
X2313kiểu dáng đẹp, độ phân giải cao và sắc nét(3.755 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123với tốc độ chậm từ 1/8 giây đổ xuống và sử dụng tốc độ dưới 1/60 giây cho tiêu cự tối đa 500mm, khả năng chống rung không mấy hiệu quả.(3.957 ngày trước)
vothiminhCó tiêu cự và zoom quang tốt hơn, hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp(4.486 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX260 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX260 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 231g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 61 x 33 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.8 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/3200 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX260 HS vs Canon SX240 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon A2400 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon A810 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon A2300 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon A1300 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Nikon S800c | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Canon A3400 IS vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Canon A4000 IS vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon L26 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S30 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix L810 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S6300 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3300 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S4300 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Pentax VS20 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Kodak M750 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Olympus VG-160 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-12 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W620 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W610 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W650 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-S2 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR15 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm T400 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm JZ200 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm JZ100 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm F660EXR vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm F750EXR vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm JX550 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm JX500 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Samsung DV300F vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Exilim EX-ZR200 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Ricoh CX6 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P310 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |