Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 310 HS hay Canon IXUS 1000 HS, Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 310 HS hay Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 310 HS
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 1000 HS
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
15
8
Canon IXUS 310 HS
Canon IXUS 1000 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon IXY 31S (Powershot ELPH 500 HS / IXUS 310 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Powershot ELPH 500 HS (IXUS 310 HS / IXY 31S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (12 ý kiến)
shopngoctram69máy này toàn màu trắng nên tôi thích(3.582 ngày trước)
banhangonlinehc295kiểu dáng hợp thời trang, phong cách chất lượng tố(3.634 ngày trước)
X2313kiểu dáng hợp thời trang, phong cách chất lượng tố hơn(3.668 ngày trước)
hunglelaemthông số kỹ thuật cáo hơn, cấu hình máy đẹp và sang trọng hơn.(3.673 ngày trước)
Vieclamthem168sử dụng khá tốt,thời gian pin lâu,Skin đẹp(3.674 ngày trước)
nhocccSự dụng tốt Pin lâu kiểu dáng dep(3.754 ngày trước)
lghfurnitureVới 6 bộ lọc sáng tạo, bạn sẽ được truyền thêm cảm hứng để tự do làm những điều mình thích(3.823 ngày trước)
tuyetmai0705Với 6 bộ lọc sáng tạo, bạn sẽ được truyền thêm cảm hứng để tự do làm những điều mình thích(3.823 ngày trước)
damkd_spssử dụng khá tốt,thời gian pin lâu,Skin đẹp :)(3.902 ngày trước)
congtacvien4332tôi thích nó hơn vì màu sắc sáng,năng đọng,độ phân giải cao hơn và giá lai rẽ hơn(4.042 ngày trước)
cuongjonstone123Với 6 bộ lọc sáng tạo, bạn sẽ được truyền thêm cảm hứng để tự do làm những điều mình thích.(4.081 ngày trước)
ngocthao25109kiểu dáng sang trọng, pin xài lâu, chức năng nhiều, hình ảnh rõ nét(4.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (3 ý kiến)
Industrialmachineskiểu dáng độc đáo và màu sắc nhìn sang trọng và mang tính hoài cổ hơn(3.706 ngày trước)
luomthaonó thật là tốt thật là vừa tay để nhìn(3.822 ngày trước)
vothiminhZoom quang tốt hơn, cho hình ảnh chụp xa tốt hơn(4.400 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 310 HS
vsCanon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera185gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101 x 55 x 25 mmvs101.3 x 58.5 x 22.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • ISO 100 200 400 800 1600 3200vsAUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-105mm (35mm equiv)vsf = 6.3 - 63.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-5.8vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (1 - 1/1600 sec)vs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ