Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (12 ý kiến)
shopngoctram69máy này toàn màu trắng nên tôi thích(3.582 ngày trước)
banhangonlinehc295kiểu dáng hợp thời trang, phong cách chất lượng tố(3.634 ngày trước)
X2313kiểu dáng hợp thời trang, phong cách chất lượng tố hơn(3.668 ngày trước)
hunglelaemthông số kỹ thuật cáo hơn, cấu hình máy đẹp và sang trọng hơn.(3.673 ngày trước)
Vieclamthem168sử dụng khá tốt,thời gian pin lâu,Skin đẹp(3.674 ngày trước)
nhocccSự dụng tốt Pin lâu kiểu dáng dep(3.754 ngày trước)
lghfurnitureVới 6 bộ lọc sáng tạo, bạn sẽ được truyền thêm cảm hứng để tự do làm những điều mình thích(3.823 ngày trước)
tuyetmai0705Với 6 bộ lọc sáng tạo, bạn sẽ được truyền thêm cảm hứng để tự do làm những điều mình thích(3.823 ngày trước)
damkd_spssử dụng khá tốt,thời gian pin lâu,Skin đẹp :)(3.902 ngày trước)
congtacvien4332tôi thích nó hơn vì màu sắc sáng,năng đọng,độ phân giải cao hơn và giá lai rẽ hơn(4.042 ngày trước)
cuongjonstone123Với 6 bộ lọc sáng tạo, bạn sẽ được truyền thêm cảm hứng để tự do làm những điều mình thích.(4.081 ngày trước)
ngocthao25109kiểu dáng sang trọng, pin xài lâu, chức năng nhiều, hình ảnh rõ nét(4.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (3 ý kiến)
Industrialmachineskiểu dáng độc đáo và màu sắc nhìn sang trọng và mang tính hoài cổ hơn(3.706 ngày trước)
luomthaonó thật là tốt thật là vừa tay để nhìn(3.822 ngày trước)
vothiminhZoom quang tốt hơn, cho hình ảnh chụp xa tốt hơn(4.400 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 310 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 185g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101 x 55 x 25 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • ISO 100 200 400 800 1600 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-105mm (35mm equiv) | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-5.8 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (1 - 1/1600 sec) | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 310 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |