Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX230 HS (6 ý kiến)

X2313Máy ảnh nhìn nam tính, chắc chẳn, chất lượng ảnh cũng đẹ(3.830 ngày trước)

lamquocdatđộ phân giải cao và kiểu dáng lạ, tinh vi, phù hợp chụp phong cảnh đêm và bóng râm(4.505 ngày trước)
vothiminhThiết kế khá hay, có cảm biến tốt, hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp(4.561 ngày trước)

minh_minh03sx 230 hs nhiều tính năng hơn 1000hs(4.636 ngày trước)

buonmaybandat123mẫu mã dẹp thiết kế sang trọng(4.650 ngày trước)

ntatankCanon SX230 HS co ve tot hon Canon IXUS 1000 HS(4.652 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (1 ý kiến)

hakute6hiện đại và bắt mắc lắm và công nhận là chụp cũng được(3.955 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX230 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX230 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX230 HS vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |