Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (4 ý kiến)

X2313ốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh(3.827 ngày trước)
vivi168Nhìn chung, Canon PowerShot A2300 HD có tốc độ khởi động(3.828 ngày trước)

Vieclamthem168kiểu dang đẹp và sử lý ảnh tốt(3.833 ngày trước)

congtacvien4332Mau sac nang dong tre trung,do phan giai cao ,toi thich hon(4.200 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, sử dụng chip tốt hơn con 120 IS(4.450 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 120 IS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 120g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 89.5 x 54.9 x 20.0 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm) | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/5.9 (T) | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |