Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung WB850F (1 ý kiến)
vothiminhTrang bị bộ cảm biến tốt hơn, có tiêu cự dài và đặc biệt là có khẩu độ khá tốt(4.559 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (3 ý kiến)

heou1214Các nút chức năng này sẽ thay đổi một chút nếu bạn đang ở chế độ xem ảnh(3.350 ngày trước)

thienbao2011nút Menu ở góc dưới phải để vào phần cài đặt các chi tiết về hiển thị(3.382 ngày trước)

metieuxuantốc độ chụp cao hơn nhưng điểm ảnh thấp hơn(4.743 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB850F đại diện cho Samsung WB850F | vs | Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 206g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109 x 64 x 25 mm | vs | 99 x 59 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI CMOS | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23mm - 483mm | vs | 28 - 336 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F5.9 | vs | F3.4-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 16 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB850F vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Fujifilm F770EXR | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon A710 IS | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-S1 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS |