Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 1100 HS hay Sony DSC-WX7, Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 1100 HS hay Sony DSC-WX7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 1100 HS
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-WX7
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
7
2
Canon IXUS 1100 HS
Sony DSC-WX7

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY 51S (IXUS 1100 HS / PowerShot ELPH 510 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot ELPH 510 HS (IXUS 1100 HS / IXY 51S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Cybershot DSC-WX7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (3 ý kiến)
heou1214Nếu muốn thiết lập sâu hơn nữa các thông số thì ta bấm vào nút Menu với rất nhiều các tính năng có thể thiết lập hiện ra như: tạo thư mục lưu trữ, trở về cài đặt mặc định, các chế độ sáng màn hình, các chế độ chụp, tắt mở tiếng…(3.348 ngày trước)
thienbao2011nút quay lại (back) để trở về màn hình trước.(3.380 ngày trước)
vothiminhTiêu cự dài hơn, zoom quang tới 12x(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX7 (1 ý kiến)
metieuxuangiá tốt hơn, tính năng tương đương nahu thôi mà(4.742 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1100 HS
vsSony Cybershot DSC-WX7
đại diện cho
Sony DSC-WX7
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera206gvs139gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 22 mmvs92 x 52 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs1/2.3 inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vs100 - 3200 ISO, Auto ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvs25 - 125 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.9vsF2.6 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs1/1600 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ