Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (3 ý kiến)

heou1214Nếu muốn thiết lập sâu hơn nữa các thông số thì ta bấm vào nút Menu với rất nhiều các tính năng có thể thiết lập hiện ra như: tạo thư mục lưu trữ, trở về cài đặt mặc định, các chế độ sáng màn hình, các chế độ chụp, tắt mở tiếng…(3.348 ngày trước)
Mở rộng

thienbao2011nút quay lại (back) để trở về màn hình trước.(3.380 ngày trước)
vothiminhTiêu cự dài hơn, zoom quang tới 12x(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX7 (1 ý kiến)

metieuxuangiá tốt hơn, tính năng tương đương nahu thôi mà(4.742 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | vs | Sony Cybershot DSC-WX7 đại diện cho Sony DSC-WX7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 206g | vs | 139g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 22 mm | vs | 92 x 52 x 19 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.3 inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | 100 - 3200 ISO, Auto ISO | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | 25 - 125 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.9 | vs | F2.6 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 1/1600 s | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 |
![]() | Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX200V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX300V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Panasonic DMC-FT3 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Nikon AW100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-T110 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Casio EX-FH100 |
![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX100V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX7 |