Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 300 HS, Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 300 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 1100 HS
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 300 HS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
7
2
Canon IXUS 1100 HS
Canon IXUS 300 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY 51S (IXUS 1100 HS / PowerShot ELPH 510 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot ELPH 510 HS (IXUS 1100 HS / IXY 51S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY Digital 30S (IXUS 300 HS/ PowerShot SD4000 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD4000 IS (Canon IXUS 300 HS/ IXY Digital 30S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (3 ý kiến)
heou1214nút Menu ở góc dưới phải để vào phần cài đặt các chi tiết về hiển thị(3.346 ngày trước)
thienbao2011Truy cập vào nút Function ta sẽ thấy một loạt các thông số được thiết lập nhanh như: cân bằng trắng, hẹn giờ chụp, bù trừ sáng, chỉnh ISO, chế độ lấy nét, tỉ lệ ảnh và các thiết lập định dạng ảnh(3.378 ngày trước)
vothiminhTốc độ chụp tốt, tiêu cự dài hơn, độ phân giải lớn hơn, hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (1 ý kiến)
metieuxuanCanon IXUS 300 HS nhìn rất lạ, cá tính(4.740 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1100 HS
vsCanon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 300 HS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera206gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 22 mmvs100 x 54 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvsf = 4.9 - 18.6 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.9vsF2-5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvsAuto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs3.8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ