Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (3 ý kiến)

heou1214nút Menu ở góc dưới phải để vào phần cài đặt các chi tiết về hiển thị(3.346 ngày trước)

thienbao2011Truy cập vào nút Function ta sẽ thấy một loạt các thông số được thiết lập nhanh như: cân bằng trắng, hẹn giờ chụp, bù trừ sáng, chỉnh ISO, chế độ lấy nét, tỉ lệ ảnh và các thiết lập định dạng ảnh(3.378 ngày trước)
Mở rộng
vothiminhTốc độ chụp tốt, tiêu cự dài hơn, độ phân giải lớn hơn, hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối(4.556 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (1 ý kiến)

metieuxuanCanon IXUS 300 HS nhìn rất lạ, cá tính(4.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | vs | Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 300 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 206g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 22 mm | vs | 100 x 54 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | f = 4.9 - 18.6 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.9 | vs | F2-5.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |