Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 100 IS (1 ý kiến)

tienbac999kiểu dáng vuông thanh lịch và đầy màu sắc(4.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (7 ý kiến)

heou1214Mặt trước có vòng lens hơi nhô lên một chút, viền ngoài in chữ sáng màu với thông số zoom quang 12x, chống rung, tiêu cự 5.0 – 60 mm.(3.346 ngày trước)

thienbao2011Chính giữa trung tâm cạnh này được in dòng chữ "Image Stabilizer" – nghĩa là thân máy có tích hợp chức năng ổn định hình ảnh(3.378 ngày trước)

tuyetmai0705Canon IXUS 1100 HS thế hệ ra saunhieeuf tính năng hơn, chụp đẹp hwon(3.980 ngày trước)

b0ypr0vjp222lam gj de co anh nay day ta chi voi(4.356 ngày trước)

Robertthích cái này vì cổ điển nhưng sáng màu!(4.370 ngày trước)
vothiminhBộ cảm biến xịn hơn, trang bị ống kính có tiêu cự dài hơn(4.559 ngày trước)

metieuxuanCanon IXUS 1100 HS thế hệ ra saunhieeuf tính năng hơn, chụp đẹp hwon(4.743 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 100 IS (PowerShot SD780 IS / IXY DIGITAL 210 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 100 IS | vs | Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ đun | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 115g | vs | 206g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 87.0 x 54.5 x 18.4mm | vs | 99 x 59 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.9-17.9mm (35mm film equivalent: 33-100mm) | vs | 28 - 336 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2-5.8 | vs | F3.4-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon L20 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ST70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES75 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-S800 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus FE-5020 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon E1 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon P50 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z10fd | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Pentax I-10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX50 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 100 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS |