Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (8 ý kiến)

banhangonlinehc295toi thich chiec nay vì thiet ke nho g(3.773 ngày trước)

X2313toi thich chiec nay vì thiet ke nho g(3.807 ngày trước)
vivi168tốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh t(3.809 ngày trước)

Vieclamthem168Máy ảnh nhìn nam tính, chắc chẳn, chất lượng ảnh cũng đẹp(3.813 ngày trước)
lghfurnitureDải ISO rộng hơn, có zoom quang tốt hơn(3.962 ngày trước)

tuyetmai0705Dải ISO rộng hơn, có zoom quang tốt hơn(3.962 ngày trước)

congtacvien4332giá cao hơn tý xíu nhưng kiểu dáng máy đẹp,độ phân giải cũng cao hơn nữa(4.181 ngày trước)
vothiminhDải ISO rộng hơn, có zoom quang tốt hươn(4.429 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 135 (1 ý kiến)

shopngoctram69máy ảnh này ko ai chọn nhưng tôi tahy61 đẹp(3.712 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | vs | Canon IXUS 135 - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 135 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nâu | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 190g | vs | 134g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | vs | 92.9 x 52.4 x 21.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6.3 - 63.0 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F3.2 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • PictBridge • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 4 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix P520 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Coolpix S9700 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Sigma DP2 Quattro |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Coolpix L330 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Coolpix L320 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Canon IXUS 135 |