Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | vs | Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 125 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 206g | vs | 135g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 22 mm | vs | 93 x 57 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.9 | vs | F2.7 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS |
nhìn thật bắt mắt(4.740 ngày trước)