Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S4100 hay Canon IXUS 1100 HS, Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S4100 hay Canon IXUS 1100 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S4100
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 1100 HS
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
10
7
Nikon S4100
Canon IXUS 1100 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S4100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY 51S (IXUS 1100 HS / PowerShot ELPH 510 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot ELPH 510 HS (IXUS 1100 HS / IXY 51S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S4100 (5 ý kiến)
thuyen1104gọn, nhẹ, nhiều màu sắc, chống thấm nước.(4.662 ngày trước)
bombunbumthiết kế đẹp . chất lượng hình ảnh tốt . giá cả bình dân . dễ sử dụng(4.722 ngày trước)
shopquanaonhatjpthigia re dung tot lai co diem cong(4.782 ngày trước)
lienachauNIKON NHIN GON HNO XINH DE THUONG(4.788 ngày trước)
KootajCaj nay xaj thj ko the che vao dau duoc, rat tuyet(4.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (6 ý kiến)
heou1214IXUS 1100 HS là một máy ảnh đẹp và nhỏ gọn(3.347 ngày trước)
thienbao2011Máy có khả năng khử nhiễu khá.(3.379 ngày trước)
vothiminhCó bộ cảm biến hình ảnh tốt hơn của Nikon S4100, zoom quang lớn hơn(4.556 ngày trước)
metieuxuanCanon IXUS 1100 HS màn hình to hơn, zooom tốt hơn(4.741 ngày trước)
buihongtrang85gọn nhẹ và có nhiều ưu thế hơn bền và đẹp(4.784 ngày trước)
bihaCanon IXUS 1100 HS giá cả hợp lý, phù hợp du lịch, chất lượng hình ảnh tốt, màu sắc đẹp(4.807 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S4100
đại diện cho
Nikon S4100
vsCanon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1100 HS
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera131gvs206gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 57 x 20mmvs99 x 59 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/ 2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vs28 - 336 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsF3.4-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ