Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S4100 (5 ý kiến)

thuyen1104gọn, nhẹ, nhiều màu sắc, chống thấm nước.(4.662 ngày trước)

bombunbumthiết kế đẹp . chất lượng hình ảnh tốt . giá cả bình dân . dễ sử dụng(4.722 ngày trước)

shopquanaonhatjpthigia re dung tot lai co diem cong(4.782 ngày trước)

lienachauNIKON NHIN GON HNO XINH DE THUONG(4.788 ngày trước)

KootajCaj nay xaj thj ko the che vao dau duoc, rat tuyet(4.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (6 ý kiến)

heou1214IXUS 1100 HS là một máy ảnh đẹp và nhỏ gọn(3.347 ngày trước)

thienbao2011Máy có khả năng khử nhiễu khá.(3.379 ngày trước)
vothiminhCó bộ cảm biến hình ảnh tốt hơn của Nikon S4100, zoom quang lớn hơn(4.556 ngày trước)

metieuxuanCanon IXUS 1100 HS màn hình to hơn, zooom tốt hơn(4.741 ngày trước)

buihongtrang85gọn nhẹ và có nhiều ưu thế hơn bền và đẹp(4.784 ngày trước)

bihaCanon IXUS 1100 HS giá cả hợp lý, phù hợp du lịch, chất lượng hình ảnh tốt, màu sắc đẹp(4.807 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S4100 đại diện cho Nikon S4100 | vs | Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 131g | vs | 206g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 57 x 20mm | vs | 99 x 59 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm (35mm equiv) | vs | 28 - 336 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-6.5 | vs | F3.4-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-1 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S4100 vs Canon A2200 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Kodak M590 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Sony DSC-W530 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Casio EX-Z800 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Samsung PL120 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Nikon S4100 | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z110 / Z115 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z300 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS |