Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (3 ý kiến)

heou1214Hầu hết việc lựa chọn các chế độ và điều chỉnh sẽ thao tác trên màn hình LCD cảm ứng(3.347 ngày trước)

thienbao2011phần còn lại thiết kế rất đơn giản, chỉ có một nút cứng để xem lại ảnh sau khi chụp(3.379 ngày trước)
vothiminhXét về thiết kế thì con 1100 HS đẹp hơn con kia, kèm theo con này sử dụng bộ cảm biến hình ảnh tốt hơn(4.432 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 950 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | vs | Canon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 950 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 206g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 22 mm | vs | 90 x 57 x 26.4 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.5" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 8.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 2592 x 1944 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | 5.8 - 23.2 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.9 | vs | F/2.8-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 15 sec - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |