Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 70, Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 1100 HS
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 70
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
5
5
Canon IXUS 1100 HS
Canon IXUS 70

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY 51S (IXUS 1100 HS / PowerShot ELPH 510 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot ELPH 510 HS (IXUS 1100 HS / IXY 51S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY Digital 10 (PowerShot SD1000 / Digital  IXUS 70) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD1000 (Digital IXUS 70 / IXY Digital 10) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (2 ý kiến)
vothiminhCó thông số kĩ thuật trội hơn con IXUS 70 nhiều, chất lượng chụp hình sẽ cao hơn(4.559 ngày trước)
metieuxuanMegapixel của Canon IXUS 1100 HS cao hơn rất nhiều(4.743 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 70 (2 ý kiến)
heou1214Các nút chức năng được bố trí hợp lý và thuận tiện(3.409 ngày trước)
thienbao2011Vỏ thép mạnh mẽ cùng với lớp sơn nhám chống bám vân tay(3.437 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1100 HS
vsCanon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 70
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera206gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 22 mmvs86 x 54 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs1/2.5" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800,1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs640 x 480Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvs5.8 - 17.4 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.9vsF/2.8-4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs15 sec - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs3.6xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ