Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (5 ý kiến)

X2313Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, độ phân giải khỏi ch(3.830 ngày trước)

hakute6mẫu mã thì mình thấy trong hiện đại và bắt mắc lắm nha(3.955 ngày trước)

b0ypr0vjp222gia ca hop ly co the dc nhiu nguoi ua chuon(4.522 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế tốt, khẩu độ tốt hơn con 1000HS, zoom quang cao hơn(4.561 ngày trước)

thienddhình ảnh sắc nét đem đến sự thoải mái cho người chụp(4.575 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (1 ý kiến)

dungntp1087thiết kế nhỏ gọn, tính năng khá tốt, giá mềm(4.581 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX220 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX220 HS vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |