Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (11 ý kiến)

heou1214Ở chế độ tắt, nếu muốn xem ảnh ta chỉ cần bấm vào nút cứng (bên dưới góc phải) là máy sẽ khởi động chế độ xem ảnh rất nhanh(3.349 ngày trước)

thienbao2011Việc sử dụng các nút cũng như tùy chỉnh thông số rất dễ dàng vì máy luôn hiển thị thông tin hướng dẫn hoặc tóm tắt chức năng của từng tùy chọn nên người mới sử dụng có thể nhanh chóng nắm bắt cách dùng(3.381 ngày trước)
Mở rộng

Vieclamthem168kieu dang thoi trang,mau sac hai hoa(3.830 ngày trước)
vivi168Màu đen cá tính, thiết kế nam tính, giá rẽ(3.832 ngày trước)

Robertnam tính nhưng thanh nhã gọn gàng màu sắc trẻ trung!!!!!!(4.054 ngày trước)

congtacvien4332cai nay nhin dep hon,do phan giai anh cao hon(4.200 ngày trước)
vothiminhHiện đại hơn con A710 nhiều lần, sử dụng công nghệ cảm biến tốt hơn(4.572 ngày trước)

metieuxuanCanon A710 IS kiểu cổ quá rồi :((4.743 ngày trước)

nuyenthanhliemtôi cảm thấy Canon IXUS 1100 HS nó thật tốt(4.756 ngày trước)

lienachauKIEU DANG GON DEP, GIA CA PHU HOP(4.804 ngày trước)

buithaitruongCanon IXUS 1100 HS thiết kế đẹp hơn(4.824 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (1 ý kiến)

trunggiaphuthiết kế dep, cau hinh cao, 1 phiet bau cho san pham nay.(4.824 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 206g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 22 mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.9 | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
![]() | Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S95 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 70 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Samsung WB850F vs Canon A710 IS |
![]() | Nikon P300 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S100 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |