Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 310 HS, Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 310 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 1100 HS
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 310 HS
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
8
6
Canon IXUS 1100 HS
Canon IXUS 310 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY 51S (IXUS 1100 HS / PowerShot ELPH 510 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot ELPH 510 HS (IXUS 1100 HS / IXY 51S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon IXY 31S (Powershot ELPH 500 HS / IXUS 310 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Powershot ELPH 500 HS (IXUS 310 HS / IXY 31S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (5 ý kiến)
heou1214Chiếc máy này có màn hình cảm ứng LCD 3.2 inch, zoom quang học 12x(3.346 ngày trước)
thienbao2011Canon IXUS 1100 HS là một mẫu máy ảnh thuộc dòng compact của Canon(3.378 ngày trước)
vothiminhTiêu cự dài, khẩu độ tốt, trang bị bộ cảm biến hình ảnh tốt hơn(4.556 ngày trước)
maianhcs_08IXUS 1100 HS được trang bị một màn hình cảm ứng trực quan cỡ rộng, zoom quang học 12x, IS thông minh và HỆ THỐNG HS để chụp những tấm hình hoàn hảo nhất trong mọi điều kiện về nguồn sáng.(4.660 ngày trước)
longquan88Canon IXUS 1100 HS
giá rẻ cạnh tranh(4.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (4 ý kiến)
cuongjonstone123sở hữu zoom quang học 4.4x, khẩu độ lớn f/2.0, đi kèm thiết bị ổn định hình ảnh IS thông minh(4.238 ngày trước)
dacsanchelamkiểu dáng độc đáo, mới lạ, ảnh chụp sắc nét, giá cả ổn(4.435 ngày trước)
metieuxuannhiều tính năng hơn mà giá lại rẻ hơn(4.740 ngày trước)
jioncarterCanon IXUS 310 HS kiểu dáng mới lạ chụp hình chuẩn(4.765 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1100 HS
vsCanon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 310 HS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera206gvs185gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 22 mmvs101 x 55 x 25 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs1/2.3" type back-illuminated CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto • ISO 100 200 400 800 1600 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvs24-105mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.9vsF2.0-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvsAuto (1 - 1/1600 sec)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ