Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 960 IS, Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 960 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 1100 HS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 960 IS
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
4
5
Canon IXUS 1100 HS
Canon IXUS 960 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY 51S (IXUS 1100 HS / PowerShot ELPH 510 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot ELPH 510 HS (IXUS 1100 HS / IXY 51S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY 2000 IS (PowerShot SD950 IS / IXUS 960 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD950 IS (IXUS 960 IS / IXY 2000 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, sử dụng chíp cảm biến tốt hơn, zoom quang ổn hơn(4.277 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (2 ý kiến)
heou1214Các chế độ màu cung cấp một số lượng hữu ích bao gồm các thiết lập cho các tông màu da khác nhau, cộng với một cài đặt bằng tay với độ tương phản có thể điều chỉnh, độ bão hòa, độ sắc nét và cân bằng màu sắc(3.252 ngày trước)
thienbao2011Nhấn nút chức năng ở trung tâm của D-pad kích hoạt một trình đơn trực tiếp, nhanh chóng với hầu hết các lựa chọn chụp hình chính, bao gồm bù sáng, cân bằng trắng, chế độ màu, chế độ đo sáng, chất lượng và kích thước hình ảnh(3.280 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1100 HS
vsCanon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 960 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera206gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 22 mmvs96 x 60 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs1/1.7"CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvs7.7 mm - 28.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.9vsF/2.8-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs15-1/1600 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs3.7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ