Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (4 ý kiến)

heou1214Chính giữa trung tâm cạnh này được in dòng chữ "Image Stabilizer" – nghĩa là thân máy có tích hợp chức năng ổn định hình ảnh(3.349 ngày trước)

thienbao2011Cạnh bên trái không có nút nào ngoài 2 con ốc nhỏ được bắt chặt vào khung máy.(3.381 ngày trước)
vothiminhCó chất lượng chụp tốt hơn với bộ cảm biến hình ảnh xịn hơn, zoom quang cao hơn, tiêu cự dài hơn(4.558 ngày trước)

saosa81kiểu dáng trẻ trung, màu sắc đẹp, dễ sử dụng(4.741 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (4 ý kiến)

metieuxuanmình rất thích Dual View (2 màn hình) của SS(4.743 ngày trước)

helpme00chất lượng ảnh tốt, thiết kế Samsung TL210 gọn nhẹ(4.791 ngày trước)

CasterSamsung lúc nào cùng đẹp hơn mà(4.803 ngày trước)

bihaSamsung TL210 giá cả hợp lý, phù hợp du lịch, màu sắc đẹp(4.808 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | vs | Samsung TL210 đại diện cho Samsung TL210 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 206g | vs | 177g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 22 mm | vs | 99 x 59 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | 27 – 135 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.9 | vs | F3.5 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 8 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
![]() | Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST700 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung PL170 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung TL205 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST600 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST100 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST550 (TL225) |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST500 (TL220) |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung TL210 |