Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 7D (9 ý kiến)
heou1214Canon 7D được trang bị ống kính f3.5-5.6 IS 28-135mm (44,8-216mm tương đương).(3.261 ngày trước)
thienbao2011Canon 7D là chiếc máy dòng pro của canon(3.310 ngày trước)
capitan. Đây là một cải tiến rất hữu ích với những người thích chụp đêm hoặc chụp ảnh tập thể.(3.765 ngày trước)
cuongjonstone123thân máy khi chưa lắp pin và ống kính là 850 gram, kích cỡ các chiều là 148 x 111 x 74 mm(4.112 ngày trước)
taitando89Canon 7D hợp túi tiền,,,,,Trong luong cua may nhe(4.118 ngày trước)
huyluu0401@yahoo.com.vnPhu hop voi tui tien. Thong so cua may tot. Trong luong cua may nhe.(4.129 ngày trước)
luongdienCanon 7D gọn nhẹ hơn, giá thành phải chăng hơn, D800 thi mắc và tính năng không hơn 7D bao nhiêu(4.234 ngày trước)
blinkCanon 7D hợp túi tiền còn tiền đầu tư lens(4.280 ngày trước)
tranphuongnhung226sản phẩm của Cannon luôn khiến mình thích thú(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D800 (2 ý kiến)
lyvubcndNikon hình ảnh chụp sắc nét hơn(4.186 ngày trước)
phuchome123Vì Nikon D800 chụp đẹp hơn Canon 7D.(4.375 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 7D Body đại diện cho Canon 7D | vs | Nikon D800 Body đại diện cho Nikon D800 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 36.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Automatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) | vs | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 7360 x 4912 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | vs | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 148.2 x 110.7 x 73.5mm | vs | 146 x 123 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 820g | vs | 900g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Leica Digilux 3 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Nikon D3s |
Canon 7D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III |
Canon 7D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 7D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 7D vs Fujifilm X100 |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Sony NEX-7 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Olympus E-PL3 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Canon 7D vs Samsung NX100 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Pentax K-01 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 7D vs Pentax K200D |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Nikon D3200 |
Canon 7D vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Sony A57 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Pentax K-30 |
Canon 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 7D vs Pentax K-5 II |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Canon EOS 70D |
Canon 7D vs Sony A6000 |
Canon 7D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Nikon D7000 vs Canon 7D |
Leica M8 vs Canon 7D |
Olympus E5 vs Canon 7D |
Pentax K7 vs Canon 7D |
Sony A77 vs Canon 7D |
Sony A850 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D3100 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 7D |
Pentax K-R vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 7D |
Sony A65 vs Canon 7D |
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Samsung NX1000 |
Nikon D800 vs Samsung NX20 |
Nikon D800 vs Samsung NX210 |
Nikon D800 vs Nikon D3200 |
Nikon D800 vs Canon 1D C |
Nikon D800 vs Sony A57 |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Pentax K-30 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony NEX-6 |
Nikon D800 vs Nikon D600 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800 vs Canon EOS 70D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800 vs Nikon D810 |
Nikon D800 vs Nikon D610 |
Nikon D800 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D800 vs Sony A6000 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800 vs Nikon D5200 |
Nikon D800 vs Nikon D7100 |
Nikon D800 vs Nikon D5300 |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800 vs Nikon Df |
Nikon D800 vs Nikon D4s |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800 vs Alpha A7 |
Nikon D800 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D800 |
Sony NEX-7 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800 |
Leica M9 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3s vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Nikon D7000 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Nikon D5100 vs Nikon D800 |
Nikon D3100 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Samsung NX200 vs Nikon D800 |
Samsung NX100 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Fujifilm X100 vs Nikon D800 |
Leica M8 vs Nikon D800 |
Sony A77 vs Nikon D800 |
Sony A900 vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N vs Nikon D800 |