Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D800 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D610 (3 ý kiến)
heou1214Phiên bản được bán kèm với ống kính AF-S NIKKOR 28-300mm f/3.5-5.6G ED VR, thẻ nhớ 32GB class 10 và túi đựng cỡ lớn có giá 2900 USD tại Mỹ(3.244 ngày trước)
thienbao2011- Cân nặng hợp lý, thiết kế tiện dụng.(3.292 ngày trước)
quangtiencapitanNhược điểm của Nikon D610 là tốc độ màn trập khá chậm, chỉ 1/4000 giây (model nhanh nhất là 1/8000 giây).(3.529 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D800 Body đại diện cho Nikon D800 | vs | Nikon D610 Body đại diện cho Nikon D610 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | vs | ISO: 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 | vs | 6016 x 4016 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • FireWire • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 141 x 113 x 82mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 850g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Samsung NX1000 |
Nikon D800 vs Samsung NX20 |
Nikon D800 vs Samsung NX210 |
Nikon D800 vs Nikon D3200 |
Nikon D800 vs Canon 1D C |
Nikon D800 vs Sony A57 |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Pentax K-30 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony NEX-6 |
Nikon D800 vs Nikon D600 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800 vs Canon EOS 70D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800 vs Nikon D810 |
Nikon D800 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D800 vs Sony A6000 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800 vs Nikon D5200 |
Nikon D800 vs Nikon D7100 |
Nikon D800 vs Nikon D5300 |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800 vs Nikon Df |
Nikon D800 vs Nikon D4s |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800 vs Alpha A7 |
Nikon D800 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D800 |
Sony NEX-7 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800 |
Leica M9 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3s vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Nikon D7000 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Nikon D5100 vs Nikon D800 |
Nikon D3100 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Samsung NX200 vs Nikon D800 |
Samsung NX100 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Fujifilm X100 vs Nikon D800 |
Leica M8 vs Nikon D800 |
Sony A77 vs Nikon D800 |
Sony A900 vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N vs Nikon D800 |
Nikon D610 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D610 vs Nikon D7100 |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D610 vs Nikon Df |
Nikon D610 vs Nikon D4s |
Nikon D810 vs Nikon D610 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Nikon D600 vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Nikon D800E vs Nikon D610 |
Nikon D4 vs Nikon D610 |