Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D800 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D5300 (1 ý kiến)
capitanISO hỗ trợ tới 25.600. Máy có thể quay video chuẩn Full HD tốc độ 60 khung hình mỗi giây,(3.660 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D800 Body đại diện cho Nikon D800 | vs | Nikon D5300 Body đại diện cho Nikon D5300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | vs | Auto, 100 - 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 125 x 98 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Samsung NX1000 |
Nikon D800 vs Samsung NX20 |
Nikon D800 vs Samsung NX210 |
Nikon D800 vs Nikon D3200 |
Nikon D800 vs Canon 1D C |
Nikon D800 vs Sony A57 |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Pentax K-30 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony NEX-6 |
Nikon D800 vs Nikon D600 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800 vs Canon EOS 70D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800 vs Nikon D810 |
Nikon D800 vs Nikon D610 |
Nikon D800 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D800 vs Sony A6000 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800 vs Nikon D5200 |
Nikon D800 vs Nikon D7100 |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800 vs Nikon Df |
Nikon D800 vs Nikon D4s |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800 vs Alpha A7 |
Nikon D800 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D800 |
Sony NEX-7 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800 |
Leica M9 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3s vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Nikon D7000 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Nikon D5100 vs Nikon D800 |
Nikon D3100 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Samsung NX200 vs Nikon D800 |
Samsung NX100 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Fujifilm X100 vs Nikon D800 |
Leica M8 vs Nikon D800 |
Sony A77 vs Nikon D800 |
Sony A900 vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N vs Nikon D800 |
Nikon D5300 vs Alpha A7S |
Nikon D5300 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D5300 vs Alpha A7 |
Nikon D5300 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D5300 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony A77 vs Nikon D5300 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5300 |
Nikon D7100 vs Nikon D5300 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Sony SLT-A77 II vs Nikon D5300 |
Sony A6000 vs Nikon D5300 |
Canon 1D X vs Nikon D5300 |
Sony A900 vs Nikon D5300 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Sony A57 vs Nikon D5300 |
Canon 60Da vs Nikon D5300 |
Canon 60D vs Nikon D5300 |
Sony NEX-7 vs Nikon D5300 |
Sony NEX-5N vs Nikon D5300 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D5300 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5300 |
sony a5000 vs Nikon D5300 |
Nikon D5200 vs Nikon D5300 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D5300 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D5300 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D5300 |
Nikon D800E vs Nikon D5300 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5300 |
Nikon D810 vs Nikon D5300 |