Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D5200 hay Alpha A7S, Nikon D5200 vs Alpha A7S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D5200 hay Alpha A7S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D5200 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D5200 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6 G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Nikon D5200 (AF-S DX Nikkor 18-105mm F3.5-5.6G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Alpha A7S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D5200 (1 ý kiến)
smileshop102cổng giao tiếp phong phú hơn tiện dụng, bạn có thể định dạng hình ảnh nhiều dạng khác nhau. Độ phân giải cao(3.633 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alpha A7S (2 ý kiến)
vljun142dòng máy chuyên nghiệp nên không còn gì đề bàn cãi về hiệu năng sử dụng(3.675 ngày trước)
phungsangautotrọng lượng nhẹ, tốc độ chụp nhanh(3.690 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D5200 Body
đại diện cho
Nikon D5200
vsSony Alpha A7S Body
đại diện cho
Alpha A7S
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.1 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsFull frame (35.8 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100 - 6400 (25600 with boost)vsAuto 100-102400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs4240 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs1xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/8.000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs4KChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Expeed 3vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Pro Duo
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 98 x 78 mmvs127 x 94 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera555gvs380gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ