Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Alpha A7S (1 ý kiến)
quangatrieuthiết kế pro làm thích thú cho người sử dụng(3.647 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alpha A7 (3 ý kiến)
smileshop102kiểu dáng sang trọng, nam tinh va tiet kiem(3.633 ngày trước)
vljun142là thương hiệu số 1 quan trọng nhất là cho ảnh có chất lượng(3.675 ngày trước)
gianhangthietbitudongGiá cả hợp lý với túi tiền của cá nhân.(3.694 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha A7S Body đại diện cho Alpha A7S | vs | Sony Alpha ILCE-7 (A7) Body đại diện cho Alpha A7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.8 x 23.9 mm) | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | Exmor CMOS sensor (35.8 x 23.9mm) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 100-102400 | vs | ISO: 100-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4240 x 2832 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1x | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8.000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 4K | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • HDMI | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • InfoLithium | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 127 x 94 x 48 mm | vs | 126.9 x 94.4 x 48.2mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 380g | vs | 474g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Alpha A7S vs Sony Alpha 7R |
Alpha A7S vs Nikon Df |
Alpha A7S vs Nikon D4s |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M10 |
Alpha A7S vs Alpha NEX-5T |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Olympus OM-D E-M5 vs Alpha A7S |
Nikon D5300 vs Alpha A7S |
Sony A6000 vs Alpha A7S |
Sony NEX-7 vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N/B vs Alpha A7S |
Sony NEX-6 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Alpha A7S |
Nikon D5200 vs Alpha A7S |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7S |
Nikon D7100 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7S |
Canon EOS 70D vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7S |
Nikon D810 vs Alpha A7S |
Lumix DMC-GH4 vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Nikon 1 S1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Sony Alpha 7 vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Nikon D600 vs Alpha A7S |
Nikon D4 vs Alpha A7S |
Alpha A7 vs Alpha NEX-5T |
Alpha A7 vs Olympus OM-D E-M1 |
Olympus OM-D E-M10 vs Alpha A7 |
Nikon D5300 vs Alpha A7 |
Sony A6000 vs Alpha A7 |
Sony NEX-7 vs Alpha A7 |
Sony NEX-5N vs Alpha A7 |
Sony NEX-5N/B vs Alpha A7 |
Sony NEX-6 vs Alpha A7 |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7 |
sony a5000 vs Alpha A7 |
Nikon D5200 vs Alpha A7 |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7 |
Nikon D7100 vs Alpha A7 |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7 |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7 |
Canon EOS 70D vs Alpha A7 |
Nikon D800E vs Alpha A7 |
Nikon D800 vs Alpha A7 |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7 |
Nikon D810 vs Alpha A7 |