Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-6 Body đại diện cho Sony NEX-6 | vs | Sony Alpha A7S Body đại diện cho Alpha A7S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | Full frame (35.8 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto 100-102400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 4240 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 1x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8.000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 4K | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Bionz | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120 x 67 x 43 mm | vs | 127 x 94 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 287g | vs | 380g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-6 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-6 vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-6 vs Pentax K-50 |
Sony NEX-6 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-6 vs Pentax K-500 |
Sony NEX-6 vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-6 vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-6 vs Olympus PEN E-P5 |
Sony NEX-6 vs Nikon D810 |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 v3 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-6 vs sony a5000 |
Sony NEX-6 vs Sony A6000 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5200 |
Sony NEX-6 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5300 |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 J3 |
Sony NEX-6 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony NEX-6 vs Alpha A7 |
Sony NEX-6 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-6 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 AW1 |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 V2 |
Panasonic DMC-G5 vs Sony NEX-6 |
Olympus OM-D E-M5 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-G3 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-7 vs Sony NEX-6 |
Sony SLT-A99 vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 II vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 IIs vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Canon 600D vs Sony NEX-6 |
Fujifilm X-E1 vs Sony NEX-6 |
Nikon D3200 vs Sony NEX-6 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-6 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GX1 vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-6 |
Nikon D800E vs Sony NEX-6 |
Nikon D800 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Alpha A7S vs Sony Alpha 7R |
Alpha A7S vs Nikon Df |
Alpha A7S vs Nikon D4s |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M10 |
Alpha A7S vs Alpha A7 |
Alpha A7S vs Alpha NEX-5T |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Olympus OM-D E-M5 vs Alpha A7S |
Nikon D5300 vs Alpha A7S |
Sony A6000 vs Alpha A7S |
Sony NEX-7 vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N/B vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Alpha A7S |
Nikon D5200 vs Alpha A7S |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7S |
Nikon D7100 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7S |
Canon EOS 70D vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7S |
Nikon D810 vs Alpha A7S |
Lumix DMC-GH4 vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Nikon 1 S1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Sony Alpha 7 vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Nikon D600 vs Alpha A7S |
Nikon D4 vs Alpha A7S |